THỊ TRƯỜNG GIẤY PHẾ LIỆU NGÀY 20/06/2025: NHU CẦU SUY GIẢM, SẢN LƯỢNG ĐẦU VÀO GIỚI HẠN

Số 45, Đường Số 11, KDC Hiệp Thành 3, P.Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh

Email: ctyquangminhkieu@gmail.com

THỊ TRƯỜNG GIẤY PHẾ LIỆU NGÀY 20/06/2025: NHU CẦU SUY GIẢM, SẢN LƯỢNG ĐẦU VÀO GIỚI HẠN
Ngày đăng: 20/06/2025 01:47 PM

    Tính đến ngày 20/06/2025, thị trường giấy phế liệu trong nước tiếp tục ghi nhận tình trạng chững lại rõ rệt. Tại khu vực miền Bắc, nhu cầu tiêu thụ yếu khiến một số nhà máy tạm ngừng nhập hàng từ cuối tuần trước, điển hình như một số cơ sở tại Hoàng Văn Thụ. Một số nhà máy khác áp dụng chính sách nhập hạn chế và lựa chọn kỹ nhà cung cấp, như Việt Trì, Miza.

    Tại miền Nam, các đơn vị thu mua cũng chủ động siết khối lượng đầu vào trong ngày. Một số nhà máy áp dụng chính sách thanh toán công nợ kéo dài và tăng cường kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào.

    Giá thu mua nội địa nổi bật:

    • Thanh Hóa: Hàng loại 1 quanh mức 3.800–3.900 đồng/kg; loại 2 ở mức 3.600–3.700 đồng/kg.
    • Bình Dương: Hàng loại 1 rời ở mức 4.300–4.500 đồng/kg; loại 2 phổ biến 4.000–4.100 đồng/kg (thanh toán ngay); trường hợp công nợ giảm 100–200 đồng/kg.

    Một số nhà máy vẫn chốt giá ở mức cao hơn mặt bằng chung, tuy nhiên thời gian thanh toán kéo dài và lượng nhập bị giới hạn. Hàng loại 1 và 2 tiếp tục được ưu tiên hơn loại 3.

    Về nhập khẩu, chưa ghi nhận đột biến mới trong đàm phán đơn hàng tháng tới. Lượng tiêu thụ thực tế vẫn thấp, đa số doanh nghiệp dè dặt trong việc tìm kiếm nguồn hàng.

    Giá chào từ các thị trường lớn (theo USD/tấn):

    • Nhật Bản OCC: 165–169
    • Nhật Bản (loại cao hơn): 195–200
    • Mỹ: 269–271
    • Anh: 225–227
    • Trung Quốc loại 7: chưa có điều chỉnh mới

    Giá phế liệu tại vựa/đại lý thu mua ngày 20/06/2025 (Đơn vị: đồng/kg)

    Mặt hàng

    Thị trường

    20/06

    19/06

    Giấy phế liệu trắng

    Hà Nội/Bán ra

    4,550 – 4,650

    4,550 – 4,650

    Giấy phế liệu trắng

    Bắc Ninh/Bán ra

    4,650 – 4,750

    4,650 – 4,750

    Giấy phế liệu trắng

    Nam Định/Bán ra

    4,550 – 4,650

    4,550 – 4,650

    Giấy phế liệu kê

    Nam Định/Mua vào

    4,750 – 4,950

    4,750 – 4,950

    Giấy phế liệu báo

    Lạng Sơn/Mua vào

    7,300 – 7,400

    7,300 – 7,400

    Giấy phế liệu báo

    Vĩnh Phúc/Mua vào

    7,300 – 7,400

    7,300 – 7,500

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Hà Nam/Bán ra hàng rời

    3,400 – 3,500

    3,400 – 3,500

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Hà Nam/Bán ra hàng rời

    3,200 – 3,300

    3,200 – 3,300

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 3

    Hà Nam/Bán ra hàng rời

    3,000 – 3,050

    3,000 – 3,050

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Hà Nam/Mua vào hàng rời

    3,250 – 3,350

    3,250 – 3,350

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Hà Nam/Mua vào hàng rời

    3,050 – 3,150

    3,050 – 3,150

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 3

    Hà Nam/Mua vào hàng rời

    2,900 – 3,000

    2,900 – 3,000

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Hà Nội/Bán ra hàng rời

    3,400 – 3,500

    3,400 – 3,500

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Hà Nội/Bán ra hàng kiện

    3,200 – 3,300

    3,200 – 3,300

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Hà Nội/Mua vào hàng rời

    3,300 – 3,400

    3,300 – 3,400

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Hà Nội/Mua vào hàng rời

    3,100 – 3,200

    3,100 – 3,200

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Nam Định/Mua vào hàng rời

    3,300 – 3,350

    3,300 – 3,350

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Nam Định/Mua vào hàng rời

    3,200 – 3,250

    3,200 – 3,250

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 3

    Nam Định/Bán ra hàng rời

    3,300 – 3,400

    3,300 – 3,400

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Nam Định/Mua vào hàng rời

    2,700 – 2,800

    2,700 – 2,800

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Ninh Bình/Mua vào hàng rời

    3,250 – 3,350

    3,250 – 3,350

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Ninh Bình/Mua vào hàng rời

    3,000 – 3,100

    3,000 – 3,100

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 3

    Ninh Bình/Mua vào hàng rời

    2,800 – 2,900

    2,800 – 2,900

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Ninh Bình/Bán ra hàng rời

    3,350 – 3,450

    3,350 – 3,450

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Ninh Bình/Bán ra hàng rời

    3,200 – 3,300

    3,200 – 3,300

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 3

    Ninh Bình/Bán ra hàng rời

    2,900 – 3,000

    2,900 – 3,000

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 1

    Thanh Hóa/Bán ra hàng rời

    3,300 – 3,400

    3,300 – 3,400

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 2

    Thanh Hóa/Bán ra hàng rời

    3,100 – 3,200

    3,100 – 3,200

    Giấy phế liệu bia – Carton loại 3

    Thanh Hóa/Bán ra hàng rời

    2,900 – 3,000

    2,900 – 3,000

    Giấy bia carton phế – Loại 1

    Quảng Trị/Bán ra hàng kiện

    3,850 – 3,950

    3,850 – 3,950

    Giấy bia carton phế – Loại 1

    Quảng Trị/Mua vào

    3,550 – 3,650

    3,550 – 3,650

    Giấy bia carton phế – Loại 2

    Đà Nẵng/Mua vào hàng rời

    3,700 – 3,800

    3,700 – 3,800

    Giấy bia carton phế – Loại 1

    Đà Nẵng/Bán ra hàng kiện

    4,000 – 4,100

    4,000 – 4,100

    Giấy bia carton phế – Loại 2

    Bà Rịa – Vũng Tàu/Bán ra hàng kiện

    3,650 – 3,850

    3,650 – 3,850

    Giấy bia carton phế – Loại 2

    Đồng Nai/Mua vào hàng rời

    3,600 – 3,700

    3,600 – 3,700

    Giấy bia carton phế – Loại 1

    Sài Gòn/Mua vào hàng rời

    3,900 – 3,950

    3,900 – 3,950

    Giấy bia carton phế – Loại 2

    Sài Gòn/Mua vào hàng rời

    3,600 – 3,800

    3,600 – 3,800

    Giấy bia carton phế – Loại tạp

    Sài Gòn/Mua vào hàng rời

    3,400 – 3,500

    3,300 – 3,400

     

     

    Giá phế liệu tại Nhà máy giấy cuộn ngày 20/06/2025 (Đơn vị: đồng/kg)

    Mặt hàng

    Thị trường

    20/06

    19/06

    Giấy phế liệu bia Carton loại 1

    Bắc Ninh/Mua vào hàng rời

    3,550 – 3,650

    3,550 – 3,650

    Giấy phế liệu bia Carton loại 2

    Bắc Ninh/Mua vào hàng rời

    3,450 – 3,550

    3,450 – 3,550

    Giấy phế liệu bia Carton loại 1

    Bắc Ninh/Mua vào hàng kiện

    3,600 – 3,700

    3,600 – 3,700

    Giấy phế liệu bia Carton loại 2

    Bắc Ninh/Mua vào hàng kiện

    3,450 – 3,550

    3,450 – 3,550

    Giấy phế liệu bia Carton loại 1

    Thanh Hóa/Mua vào hàng rời

    3,600 – 3,700

    3,600 – 3,700

    Giấy phế liệu bia Carton loại 2

    Zalo
    Hotline